Bạn có bao giờ tự hỏi kích thước khổ giấy tiêu chuẩn trong in ấn là bao nhiêu? Vì sao lại có các khổ giấy như A0, A1, A2, A3, A4, A5,… và chúng được sử dụng trong những trường hợp nào? Việc hiểu rõ các kích thước giấy không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng loại giấy phù hợp mà còn tối ưu hiệu suất in ấn, tránh lãng phí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về kích thước khổ giấy theo tiêu chuẩn quốc tế, ứng dụng của từng loại và cách chọn giấy phù hợp với nhu cầu in ấn.

Các tiêu chuẩn về kích thước khổ giấy
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 216
Từ năm 1922, Viện Tiêu chuẩn Đức đã thiết lập hệ thống phân loại khổ giấy theo tiêu chuẩn ISO 216, bao gồm ba nhóm chính: A, B và C. Hiện nay, tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, giúp đồng nhất kích thước khổ giấy trong in ấn và thiết kế.
-
Khổ A: Định dạng lớn nhất là A0, các khổ tiếp theo được tạo ra bằng cách chia đôi tờ giấy trước đó.
-
Khổ B: Được tính theo trung bình nhân giữa hai kích thước liên tiếp của khổ A.
-
Khổ C: Là kích thước trung gian giữa hai nhóm A và B, thường được sử dụng cho phong bì và bìa hồ sơ.
Tiêu chuẩn Bắc Mỹ
Bên cạnh tiêu chuẩn ISO 216, Bắc Mỹ áp dụng hệ thống riêng cho kích thước khổ giấy, phổ biến trong in ấn và thiết kế đồ họa tại Mỹ, Canada và Mexico. Kích thước giấy tại đây thường được đo bằng inch, với các khổ phổ biến như 8.5×11, 11×17, 17×22, 19×25, 23×35 và 25×38.

Các khổ giấy in văn phòng phổ biến
Trong in ấn văn phòng, các khổ giấy nhóm A theo tiêu chuẩn ISO 216 được sử dụng rộng rãi:
-
A0 (841 x 1189 mm): Dùng cho bản vẽ kỹ thuật, áp phích lớn.
-
A1 (594 x 841 mm): Thường sử dụng cho thiết kế, in poster, bản vẽ kiến trúc.
-
A2 (420 x 594 mm): Phù hợp để in bản vẽ, báo cáo, tài liệu chuyên ngành.
-
A3 (297 x 420 mm): Được dùng trong in ấn tạp chí, brochure, báo cáo.
-
A4 (210 x 297 mm): Là kích thước giấy A4 phổ biến nhất, sử dụng rộng rãi cho tài liệu văn phòng, thư từ.
-
A5 (148 x 210 mm): Phù hợp cho in sổ tay, tập ghi chú, sách nhỏ.
-
A6 (105 x 148 mm): Dùng cho bưu thiếp, thiệp mời, phiếu ghi chú.
KHỔ A | KÍCH CỠ (mm) |
A0 | 841×1189 |
A1 | 594×841 |
A2 | 420×594 |
A3 | 297×420 |
A4 | 210×297 |
A5 | 148×210 |
A6 | 105×148 |
A7 | 74×105 |
A8 | 52×74 |
A9 | 37×52 |
A10 | 26×37 |
A11 | 18×26 |
A12 | 13×18 |
A13 | 9×13 |
Kích thước khổ giấy a0 a1 a2 a3 a4 a5 a6 a7 trong in ấn
Các đặc điểm của khổ giấy cỡ A
Kích thước giấy A0
A0 là khổ giấy lớn nhất trong hệ thống giấy A, với kích thước 841 x 1189 mm. Loại giấy này thường được dùng trong thiết kế bản vẽ xây dựng, đồ họa hoặc phục vụ các nhu cầu in ấn lớn như tranh trưng bày, báo tường.
Kích thước giấy A1
Nhỏ hơn A0, kích thước giấy A1 là 594 x 841 mm, tương đương một nửa khổ A0. Dù không phổ biến bằng A0, nhưng A1 vẫn được sử dụng rộng rãi để in poster, banner hoặc bản vẽ kiến trúc.
Kích thước giấy A2
A2 có kích thước 420 x 594 mm, lớn hơn so với nhiều khổ giấy khác và thường được dùng để in lịch, poster hoặc phục vụ ngành bán lẻ, nghệ thuật và kinh doanh.
Kích thước khổ A3
Với kích thước 297 x 420 mm, kích thước khổ A3 gấp đôi giấy A4 và là lựa chọn phổ biến để in áp phích, bảng hiệu, tranh vẽ. Nhờ kích thước tiện lợi, A3 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Kích thước giấy A4
Là khổ giấy thông dụng nhất, kích thước giấy A4 (210 x 297 mm) được sử dụng rộng rãi trong văn phòng, trường học và in ấn tài liệu. Ngoài ra, A4 còn được ứng dụng trong sản xuất vở viết, in tờ rơi, tranh ảnh.
Kích thước giấy A5
Nhỏ hơn A4, kích thước giấy A5 là 148 x 210 mm, phù hợp để in tờ rơi, tài liệu nhỏ hoặc hình ảnh. Kích thước này giúp tiết kiệm chi phí in ấn mà vẫn đảm bảo chất lượng nội dung.
Kích thước giấy A6
Có kích thước 105 x 148 mm, giấy A6 thường được dùng để in bưu thiếp, sổ tay bỏ túi. Do diện tích nhỏ, khi sử dụng khổ giấy này, cần cân nhắc bố cục nội dung phù hợp.
Kích thước giấy A7
Là một trong những khổ nhỏ nhất với kích thước 74 x 105 mm, A7 thích hợp cho in tờ rơi, vé sự kiện, thiệp mời hoặc tài liệu quảng cáo.
Tổng hợp tất cả kích thước khổ giấy
Với những chia sẻ bên trên bạn chắc hẳn cũng đã phần nào hiểu rõ hơn về các kích thước khổ giấy a0 a1 a2 a3 a4 a5 a6 a7 rồi phải không? Dưới đây là một vài kích cỡ giấy khác mà bạn có thể tìm hiểu:
KHỔ B | KÍCH CỠ (mm) |
B0 | 1000×1414 |
B1 | 707×1000 |
B2 | 500×707 |
B3 | 353×500 |
B4 | 250×353 |
B5 | 176×250 |
B6 | 125×176 |
B7 | 88×125 |
B8 | 62×88 |
B9 | 44×62 |
B10 | 31×44 |
B11 | 22×31 |
B12 | 15×22 |
Kích thước khổ giấy a0 a1 a2 a3 a4 a5 a6 a7 lớn hơn so với các kích thước khổ giấy B
KHỔ C | KÍCH CỠ (mm) |
C0 | 917×1297 |
C1 | 648×917 |
C2 | 458×648 |
C3 | 324×458 |
C4 | 229×324 |
C5 | 162×229 |
C6 | 114×162 |
C7 | 81×114 |
C8 | 57×81 |
Kích thước khổ giấy a0 a1 a2 a3 a4 a5 a6 a7 lớn hơn nhiều so với kích thước khổ giấy C
Vì sao cần tìm hiểu về kích thước khổ giấy?
Các loại máy in, photocopy hiện nay đều hoạt động dựa trên những tiêu chuẩn nhất định về kích thước khổ giấy. Nếu chọn sai khổ giấy, bạn có thể gặp phải nhiều vấn đề như kẹt giấy, in bị lệch chữ hoặc sai định dạng, gây ảnh hưởng đến chất lượng in ấn.
Hiểu rõ về kích thước giấy A4, A3, A2,… giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại giấy phù hợp với mục đích sử dụng. Về mặt thẩm mỹ, khi biết cách chọn kích cỡ giấy hợp lý, bạn có thể trình bày nội dung gọn gàng, dễ đọc và chuyên nghiệp hơn. Ngoài ra, việc này còn giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế lỗi in ấn, tránh lãng phí tài nguyên và công sức.
Vai trò của kích thước khổ giấy trong in ấn
Tính tiện lợi
Hầu hết các dòng máy in, photocopy trên thị trường đều được thiết kế để sử dụng những khổ giấy tiêu chuẩn, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và chuẩn bị giấy in mà không gặp nhiều khó khăn.
Phổ biến và dễ sử dụng
Từ lâu, các kích thước giấy A0, A1, A2, A3, A4, A5 đã trở nên quen thuộc trong ngành in ấn. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng tìm thấy hoặc đặt mua loại giấy phù hợp mà không cần lo lắng về tính tương thích với máy in.
Linh hoạt trong sử dụng
Các khổ giấy trong hệ thống A có mối liên kết với nhau về kích thước. Ví dụ, kích thước khổ A3 lớn gấp đôi kích thước giấy A4, vì vậy nếu không có sẵn giấy A4, bạn hoàn toàn có thể cắt đôi giấy A3 để sử dụng.
Hỗ trợ từ phần mềm in ấn
Hiện nay, nhu cầu in ấn ngày càng cao kéo theo sự phát triển của các phần mềm hỗ trợ như Word, Excel, Adobe Photoshop, Adobe Illustrator… Những công cụ này giúp quá trình in diễn ra nhanh chóng, tiện lợi và chính xác hơn.
Trên đây là bài viết tổng hợp về kích thước khổ giấy từ A0, A1, A2, A3, A4, A5,… và vai trò của chúng trong in ấn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn loại giấy phù hợp với nhu cầu sử dụng!